BAN GIÁM HIỆU |
GIỚ TÍNH |
CHỨC VỤ |
HUỲNH KIM TUẤN |
Nam |
HIỆU TRƯỞNG |
PHẠM VĂN THẢO |
Nam |
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
NGUYỄN CÔNG NAM |
Nam |
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
CHUYÊN MÔN |
1 |
Lê Văn Liêu |
Nam |
Âm nhạc – TỔ TRƯỞNG |
2 |
Nguyễn Thị Diệu Na |
Nữ |
Âm nhạc |
3 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Âm nhạc |
4 |
Phan Thị Minh Liên |
Nữ |
Công nghệ – NHÓM TRƯỞNG |
5 |
Võ Thị Cúc |
Nữ |
Công nghệ |
6 |
Lê Hữu Nguyễn Hiếu |
Nam |
Công nghệ |
7 |
Trần Thị Lan |
Nữ |
Công nghệ |
8 |
Phạm Ngọc Lân |
Nam |
Công nghệ |
9 |
Phạm Văn Tỉnh |
Nam |
Công nghệ |
10 |
Trương Thị Xuân Trúc |
Nữ |
Công nghệ |
11 |
Hoàng Thị Hải Yến |
Nữ |
Địa lý – TỔ TRƯỞNG |
12 |
Lưu Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Địa lý |
13 |
Ngô Thị Hoa Hiền |
Nữ |
Địa lý |
14 |
Đinh Tiến Hòa |
Nam |
Địa lý |
15 |
Hà Lý Thị Hương |
Nữ |
Địa lý |
16 |
Nguyễn Thị Giang Khánh |
Nữ |
Địa lý |
17 |
Võ Thị Kim Lai |
Nữ |
Địa lý |
18 |
Lê Thị Lệ |
Nữ |
Địa lý |
19 |
Bùi Vũ Thanh Nhật |
Nam |
Địa lý |
20 |
Đinh Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Địa lý |
21 |
Đặng Văn Nuôi |
Nam |
Địa lý |
22 |
Trần Kim Phượng |
Nữ |
Địa lý |
23 |
Trần Như Quang Tín |
Nam |
Địa lý |
24 |
Đỗ Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Địa lý |
25 |
Lương Thị Vinh |
Nữ |
Địa lý |
26 |
Nguyễn Thị Hoàng Lý |
Nữ |
Địa lý |
27 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Địa lý |
28 |
Ưng Hồ Ngọc Hiền |
Nam |
Giáo dục công dân – TỔ TRƯỞNG |
29 |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
Nữ |
Giáo dục công dân |
30 |
Ngô Công Bình |
Nam |
Giáo dục công dân |
31 |
Nguyễn Thị Dinh |
Nữ |
Giáo dục công dân |
32 |
Phan Thị Duyên |
Nữ |
Giáo dục công dân |
33 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
Giáo dục công dân |
34 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Giáo dục công dân |
35 |
Hoàng Thị Liên |
Nữ |
Giáo dục công dân |
36 |
Đặng Ngọc Linh |
Nam |
Giáo dục công dân |
37 |
Lê Thị Tố Loan |
Nữ |
Giáo dục công dân |
38 |
Dương Thái Huyền Nga |
Nữ |
Giáo dục công dân |
39 |
Phạm Thị Vinh |
Nữ |
Giáo dục công dân |
40 |
Dương Thị Oanh |
Nữ |
Giáo dục công dân |
41 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
Giáo dục công dân |
42 |
Nguyễn Cảnh Thịnh |
Nam |
Giáo dục công dân |
43 |
Lê Thị Thuý |
Nữ |
Giáo dục công dân |
44 |
Mai Trọng Trường |
Nam |
Giáo dục công dân |
45 |
Nguyễn Tuyên Hà |
Nam |
Hóa học – TỔ TRƯỞNG |
46 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
Hóa học |
47 |
Nguyễn Đỗ Đình Bảo |
Nam |
Hóa học |
48 |
Phạm Thị Kim Chiêu |
Nữ |
Hóa học |
49 |
Lê Thị Hạnh Dung |
Nữ |
Hóa học |
50 |
Trương Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Hóa học |
51 |
Đỗ Thị Thu Hà |
Nữ |
Hóa học |
52 |
Phan Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Hóa học |
53 |
Phùng Thị Diệu Huyền |
Nữ |
Hóa học |
54 |
Nguyễn Thị Thuý Liểu |
Nữ |
Hóa học |
55 |
Nguyễn Hải Nam |
Nam |
Hóa học |
56 |
Lê Thị Ngọc Nga |
Nữ |
Hóa học |
57 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
Nữ |
Hóa học |
58 |
Trịnh Thanh Phương |
Nam |
Hóa học |
59 |
Vương Hoàng Tân |
Nam |
Hóa học |
60 |
Hoàng Thị Anh Thư |
Nữ |
Hóa học |
61 |
Lê Thị Ngọc Thư |
Nữ |
Hóa học |
62 |
Huỳnh Thanh Trọng |
Nam |
Hóa học |
63 |
Phan Phước Minh Trường |
Nam |
Hóa học |
64 |
Hoàng Bá Tuấn |
Nam |
Hóa học |
65 |
Phan Văn Tý |
Nam |
Hóa học |
66 |
Phạm Tú Uyên |
Nữ |
Hóa học |
67 |
Đỗ Thị Đào |
Nữ |
Khoa học tự nhiên – NHÓM TRƯỞNG |
68 |
Trần Thị Kim Hồng |
Nữ |
Khoa học tự nhiên |
69 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
Nữ |
Khoa học tự nhiên |
70 |
Thái Thị Thỏa |
Nữ |
Khoa học tự nhiên |
71 |
Trần Thị Thu Trang |
Nữ |
Khoa học tự nhiên |
72 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Lịch sử – TỔ TRƯỞNG |
73 |
Lương Văn Anh |
Nam |
Lịch sử |
74 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
Lịch sử |
75 |
Phạm Công Duy |
Nam |
Lịch sử |
76 |
Trương Thị Mỹ Hương |
Nữ |
Lịch sử |
77 |
Mai Thị Lan Hương |
Nữ |
Lịch sử |
78 |
Trần Thị Huyền |
Nữ |
Lịch sử |
79 |
Trịnh Vũ Mỹ |
Nam |
Lịch sử |
80 |
Mai Thị Nê |
Nữ |
Lịch sử |
81 |
Bùi Thị Nga |
Nữ |
Lịch sử |
82 |
Bùi Văn Ngọc |
Nam |
Lịch sử |
83 |
Nguyễn Thị Nhị |
Nữ |
Lịch sử |
84 |
Phan Thị Kim Oanh |
Nữ |
Lịch sử |
85 |
Nguyễn Duy Phương |
Nam |
Lịch sử |
86 |
Lê Quý Quỳnh |
Nam |
Lịch sử |
87 |
Phạm Văn Sĩ |
Nam |
Lịch sử |
88 |
Phan Diệu Phương Thảo |
Nữ |
Lịch sử |
89 |
Trần Văn Thuật |
Nam |
Lịch sử |
90 |
Đỗ Thị Thanh Toàn |
Nữ |
Lịch sử |
91 |
Y Văn Tuấn |
Nam |
Lịch sử |
92 |
Ngô Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
Lịch sử |
93 |
Lê Thị Hải Vân |
Nữ |
Lịch sử |
94 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
Lịch sử |
95 |
Hồ Thị Xem |
Nữ |
Lịch sử |
96 |
Nguyễn Tiến Anh |
Nam |
Lịch sử |
97 |
Lê Thị Dung |
Nữ |
Lịch sử |
98 |
Đặng Quốc Hưng |
Nam |
Mỹ thuật – TỔ TRƯỞNG |
99 |
Trần Bình Tặng |
Nữ |
Mỹ thuật |
100 |
Nguyễn Thị Gái Thôi |
Nữ |
Mỹ thuật |
101 |
Trần Nhật Phi Phi |
Nữ |
Ngữ văn – TỔ TRƯỞNG |
102 |
Nguyễn Thị Mỹ An |
Nữ |
Ngữ văn |
103 |
Lê Thị Tuyết Anh |
Nữ |
Ngữ văn |
104 |
Lê Nguyễn Hồng Châu |
Nữ |
Ngữ văn |
105 |
Trần Thị Lan Chi |
Nữ |
Ngữ văn |
106 |
Phạm Thanh Chung |
Nam |
Ngữ văn |
107 |
Nguyễn Thị Cương |
Nữ |
Ngữ văn |
108 |
Nguyễn Văn Đăng |
Nam |
Ngữ văn |
109 |
Đồng Văn Đẹp |
Nam |
Ngữ văn |
110 |
Nguyễn Văn Doanh |
Nam |
Ngữ văn |
111 |
Nguyễn Hồng Giang |
Nam |
Ngữ văn |
112 |
Nguyễn Thị Giang |
Nữ |
Ngữ văn |
113 |
Võ Thị Hà |
Nữ |
Ngữ văn |
114 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Ngữ văn |
115 |
Võ Thị Thu Hiền |
Nữ |
Ngữ văn |
116 |
Phạm Kim Hoàng |
Nữ |
Ngữ văn |
117 |
Trịnh Thị Hưng |
Nữ |
Ngữ văn |
118 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
Ngữ văn |
119 |
Tạ Minh Kiều |
Nữ |
Ngữ văn |
120 |
Phạm Văn Lâm |
Nam |
Ngữ văn |
121 |
Vũ Thị Lành |
Nữ |
Ngữ văn |
122 |
Trần Thị Thanh Phương Loan |
Nữ |
Ngữ văn |
123 |
Vũ Thị Khánh Ly |
Nữ |
Ngữ văn |
124 |
Huỳnh Thị Mai |
Nữ |
Ngữ văn |
125 |
Hồng Thiện Mỹ |
Nữ |
Ngữ văn |
126 |
Nguyễn Thị Na |
Nữ |
Ngữ văn |
127 |
Trịnh Thị Ngân |
Nữ |
Ngữ văn |
128 |
Hà Thị Thanh Ngoan |
Nữ |
Ngữ văn |
129 |
Phạm Thị Xuân Phước |
Nữ |
Ngữ văn |
130 |
Trần Thị Phương |
Nữ |
Ngữ văn |
131 |
Nguyễn Hoài Phương |
Nữ |
Ngữ văn |
132 |
Vũ Hồng Phương |
Nữ |
Ngữ văn |
133 |
Võ Ngọc Phượng |
Nữ |
Ngữ văn |
134 |
Nguyễn Thị Kim Quyên |
Nữ |
Ngữ văn |
135 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Nữ |
Ngữ văn |
136 |
Đỗ Thanh Sơn |
Nam |
Ngữ văn |
137 |
Hoàng Thị Tâm |
Nữ |
Ngữ văn |
138 |
Lê Như Thái |
Nam |
Ngữ văn |
139 |
Phạm Đức Thắng |
Nam |
Ngữ văn |
140 |
Nguyễn Văn Thiệt |
Nam |
Ngữ văn |
141 |
Phạm Thị Bích Thoa |
Nữ |
Ngữ văn |
142 |
Bùi Thị Thu Thủy |
Nữ |
Ngữ văn |
143 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Ngữ văn |
144 |
Lục Thị Kim Trang |
Nữ |
Ngữ văn |
145 |
Vũ Thị Minh Trang |
Nữ |
Ngữ văn |
146 |
Lê Thị Trưng |
Nữ |
Ngữ văn |
147 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
Ngữ văn |
148 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
Ngữ văn |
149 |
Đoàn Công Tý |
Nam |
Ngữ văn |
150 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
Ngữ văn |
151 |
Bích Khánh Bạch Vân |
Nữ |
Ngữ văn |
152 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
Nữ |
Ngữ văn |
153 |
Vũ Ngọc Tâm Vấn |
Nữ |
Ngữ văn |
154 |
Bùi Trần Thúy Vi |
Nữ |
Ngữ văn |
155 |
Hà Văn Vụ |
Nam |
Ngữ văn |
156 |
Nguyễn Thị Hồng Xuyến |
Nữ |
Ngữ văn |
157 |
Trần Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Ngữ văn |
158 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
Nữ |
Ngữ văn |
159 |
Nguyễn Thị Thúy Hiền |
Nữ |
Ngữ văn |
160 |
Thái Hồng Khang |
Nam |
Ngữ văn |
161 |
Nguyễn Thúy Phượng Liên |
Nữ |
Ngữ văn |
162 |
Bùi Thị Quỳnh Như |
Nữ |
Ngữ văn |
163 |
Phạm Thị Kim Oanh |
Nữ |
Ngữ văn |
164 |
Đồng Minh Tâm |
Nam |
Ngữ văn |
165 |
Nguyễn Thị Thoa |
Nữ |
Ngữ văn |
166 |
Ngô Thị Tường Loan |
Nữ |
Sinh học – TỔ TRƯỞNG |
167 |
Nguyễn Minh An |
Nam |
Sinh học |
168 |
Tạ Xuân Đào |
Nữ |
Sinh học |
169 |
Nguyễn Hiếu |
Nam |
Sinh học |
170 |
Hoàng Thị Hoa |
Nữ |
Sinh học |
171 |
Đoàn Thị Hà Hồng |
Nữ |
Sinh học |
172 |
Huỳnh Thanh Khoa |
Nam |
Sinh học |
173 |
Nguyễn Thị Thúy Loan |
Nữ |
Sinh học |
174 |
Bế Thị Mai |
Nữ |
Sinh học |
175 |
Phạm Khắc Minh |
Nam |
Sinh học |
176 |
Nguyễn Đình Nam |
Nam |
Sinh học |
177 |
Bùi Thái Quang |
Nam |
Sinh học |
178 |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh |
Nữ |
Sinh học |
179 |
Đào Thị Thủy |
Nữ |
Sinh học |
180 |
Chung Thị Phương Thủy |
Nữ |
Sinh học |
181 |
Nguyễn Thị Mai Trâm |
Nữ |
Sinh học |
182 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Sinh học |
183 |
Phạm Thị Nga |
Nữ |
Sinh học |
184 |
Nguyễn Thị Hà Thanh |
Nữ |
Sinh học |
185 |
Nguyễn Hữu Thành |
Nam |
Sinh học |
186 |
Nguyễn Thiên Loan |
Nữ |
Tiếng Anh – TỔ TRƯỞNG |
187 |
Nguyễn Lâm Hoàng Phi Ái |
Nữ |
Tiếng Anh |
188 |
Huỳnh Ngọc Vân An |
Nữ |
Tiếng Anh |
189 |
Nguyễn Thị Thịnh An |
Nữ |
Tiếng Anh |
190 |
Trần Ngọc Anh |
Nam |
Tiếng Anh |
191 |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
Nữ |
Tiếng Anh |
192 |
Trần Xuân Ngọc Bách |
Nam |
Tiếng Anh |
193 |
Đỗ Thị Thanh Bình |
Nữ |
Tiếng Anh |
194 |
Hoàng Xuân Cương |
Nam |
Tiếng Anh |
195 |
Huỳnh Thị Ngọc Diễu |
Nữ |
Tiếng Anh |
196 |
Nguyễn Thị Phi Điểu |
Nữ |
Tiếng Anh |
197 |
Đoàn Nguyễn Anh Duy |
Nam |
Tiếng Anh |
198 |
Phạm Thị Ngọc Duyên |
Nữ |
Tiếng Anh |
199 |
Phạm Văn Duyệt |
Nam |
Tiếng Anh |
200 |
Hà Thị Thanh Giang |
Nữ |
Tiếng Anh |
201 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Tiếng Anh |
202 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Tiếng Anh |
203 |
Phạm Tấn Hoàng |
Nam |
Tiếng Anh |
204 |
Lê Thị Huệ |
Nữ |
Tiếng Anh |
205 |
Mai Lan Hương |
Nữ |
Tiếng Anh |
206 |
Đặng Thị Hương |
Nữ |
Tiếng Anh |
207 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
Nữ |
Tiếng Anh |
208 |
Mạc Thanh Lan |
Nữ |
Tiếng Anh |
209 |
Nguyễn Thị Xuân Lan |
Nữ |
Tiếng Anh |
210 |
Vũ Phan Thùy Linh |
Nữ |
Tiếng Anh |
211 |
Lê Phú Lộc |
Nữ |
Tiếng Anh |
212 |
Phan Thị Hồng Minh |
Nam |
Tiếng Anh |
213 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Tiếng Anh |
214 |
Đỗ Thủ Bá Nhẫn |
Nam |
Tiếng Anh |
215 |
Lê Thị Kim Nhung |
Nữ |
Tiếng Anh |
216 |
Nguyễn Văn Tạo |
Nam |
Tiếng Anh |
217 |
Phạm Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tiếng Anh |
218 |
Trần Quang Liêu Quỳnh Thư |
Nữ |
Tiếng Anh |
219 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Tiếng Anh |
220 |
Trần Thị Kim Thủy |
Nữ |
Tiếng Anh |
221 |
Nguyễn Thị Ny Liên Thuyền |
Nữ |
Tiếng Anh |
222 |
Huỳnh Văn Tịnh |
Nam |
Tiếng Anh |
223 |
Nguyễn Văn Toàn |
Nam |
Tiếng Anh |
224 |
Trần Thị Kim Trang |
Nữ |
Tiếng Anh |
225 |
Lê Thị Phượng Uyên |
Nữ |
Tiếng Anh |
226 |
Phạm Nguyễn Triệu Vân |
Nữ |
Tiếng Anh |
227 |
Lê Anh Văn |
Nam |
Tiếng Anh |
228 |
Nguyễn Hoàng Nhật Vi |
Nữ |
Tiếng Anh |
229 |
Văng Thị Thu Viên |
Nữ |
Tiếng Anh |
230 |
Trần Mộng Kiều Xuân |
Nữ |
Tiếng Anh |
231 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
Nữ |
Tiếng Anh |
232 |
Nguyễn Thị Hồng Đào |
Nữ |
Tiếng Anh |
233 |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
Nữ |
Tiếng Anh |
234 |
Võ Nhật Khang Ninh |
Nam |
Tiếng Anh |
235 |
Võ Thị Thu Tâm |
Nữ |
Tiếng Anh |
236 |
Nguyễn Thị Hồng Thu |
Nữ |
Tiếng Anh |
237 |
Đỗ Thị Kim Thúy |
Nữ |
Tiếng Anh |
238 |
Huỳnh Văn Tịnh |
Nam |
Tiếng Anh |
239 |
Huỳnh Diệp Tân |
Nam |
Tin học – TỔ TRƯỞNG |
240 |
Trần Xuân Bích Anh |
Nữ |
Tin học |
241 |
Phạm Duy Phượng Chi |
Nữ |
Tin học |
242 |
Đỗ Thị Chi |
Nữ |
Tin học |
243 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Nam |
Tin học |
244 |
Võ Quốc Dũng |
Nam |
Tin học |
245 |
Diệp Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Tin học |
246 |
Lê Minh Thuận |
Nam |
Tin học |
247 |
Phạm Thị Minh Trâm |
Nữ |
Tin học |
248 |
Mai Đỗ Thúy Uyển |
Nữ |
Tin học |
249 |
Nguyễn Thị Duyền |
Nữ |
Tin học |
250 |
Châu Văn An |
Nam |
Toán – TỔ TRƯỞNG |
251 |
Nguyễn Tường Ân |
Nam |
Toán |
252 |
Nguyễn Hải Bằng |
Nam |
Toán |
253 |
Trần Quốc Bảo |
Nam |
Toán |
254 |
Trần Như Cang |
Nam |
Toán |
255 |
Nguyễn Thị Dần |
Nữ |
Toán |
256 |
KPắ Dành |
Nam |
Toán |
257 |
Thành Công Điện |
Nam |
Toán |
258 |
Lê Văn Đoàn |
Nam |
Toán |
259 |
Thiên Thị Quỳnh Giang |
Nữ |
Toán |
260 |
Nguyễn Tiến Hà |
Nam |
Toán |
261 |
Bùi Thị Hạnh |
Nữ |
Toán |
262 |
Nguyễn Đức Hiền |
Nam |
Toán |
263 |
Phan Phước Minh Hiển |
Nam |
Toán |
264 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Nam |
Toán |
265 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Nam |
Toán |
266 |
Dương Thị Mộng Huyền |
Nữ |
Toán |
267 |
Hoàng Thái Huynh |
Nam |
Toán |
268 |
Phạm Biên Kha |
Nam |
Toán |
269 |
Đỗ Thành Kính |
Nam |
Toán |
270 |
Trần Ngọc Hoàng Lam |
Nữ |
Toán |
271 |
Nguyễn Thị Ngọc Lành |
Nữ |
Toán |
272 |
Huỳnh Công Liêm |
Nam |
Toán |
273 |
Phạm Kim Liên |
Nữ |
Toán |
274 |
Phạm Văn Linh |
Nam |
Toán |
275 |
Hồ Thị Mỹ Ly |
Nữ |
Toán |
276 |
Nguyễn Thị Lý |
Nữ |
Toán |
277 |
Danh Thanh Na |
Nam |
Toán |
278 |
Nguyễn Đức Nam |
Nam |
Toán |
279 |
Phạm Ngọc Minh Nhật |
Nam |
Toán |
280 |
Lê Yến Nhi |
Nữ |
Toán |
281 |
Đinh Thị Quỳnh Như |
Nữ |
Toán |
282 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Nữ |
Toán |
283 |
Nguyễn Hoàng Phi |
Nam |
Toán |
284 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Nam |
Toán |
285 |
Nguyễn Hồng Phương |
Nữ |
Toán |
286 |
Tạ Hoàng Kim Phượng |
Nữ |
Toán |
287 |
Phạm Ngọc Quân |
Nam |
Toán |
288 |
Phan Thanh Quang |
Nam |
Toán |
289 |
Trương Ngọc Quang |
Nam |
Toán |
290 |
Nguyễn Viết Quang |
Nam |
Toán |
291 |
Võ Nhật Quang |
Nam |
Toán |
292 |
Văn Công Tài |
Nam |
Toán |
293 |
Trịnh Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Toán |
294 |
Đỗ Chí Tâm |
Nam |
Toán |
295 |
Dương Quốc Thái |
Nam |
Toán |
296 |
Nguyễn trọng Thanh |
Nam |
Toán |
297 |
Phan Duy Thành |
Nam |
Toán |
298 |
Nguyễn Minh Thành |
Nam |
Toán |
299 |
Phan Diệu Phương Thảo |
Nữ |
Toán |
300 |
Phạm Thị Hoài Thương |
Nữ |
Toán |
301 |
Hoàng Ngọc Đoan Thuỳ |
Nữ |
Toán |
302 |
Đỗ Minh Tiến |
Nam |
Toán |
303 |
Lương Hùng Tín |
Nam |
Toán |
304 |
Đào Thanh Toàn |
Nam |
Toán |
305 |
Võ Khánh Trình |
Nam |
Toán |
306 |
Cao Xuân Trung |
Nam |
Toán |
307 |
Bùi Dũng Trung |
Nam |
Toán |
308 |
Lương Xuân Trường |
Nam |
Toán |
309 |
Trần Quốc Tuấn |
Nam |
Toán |
310 |
Lê Đăng Tuấn |
Nam |
Toán |
311 |
Hồ Thị Thục Uyên |
Nữ |
Toán |
312 |
Huỳnh Văn Vẹn |
Nam |
Toán |
313 |
Nguyễn Chơn Vượng |
Nam |
Toán |
314 |
Vũ Thuỵ Hoài Diệp |
Nữ |
Toán |
315 |
Cao Thị Thanh Hương |
Nữ |
Toán |
316 |
Phạm Kim Liên |
Nữ |
Toán |
317 |
Hoàng Ngọc Lực |
Nam |
Toán |
318 |
Danh Thanh Na |
Nam |
Toán |
319 |
Phạm Quốc Thông |
Nam |
Toán |
320 |
Hà Thương Thương |
Nữ |
Toán |
321 |
Nguyễn Văn Tin |
Nam |
Toán |
322 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
Toán |
323 |
Phạm Quốc Vinh |
Nam |
Toán |
324 |
Phạm Thanh Dự |
Nam |
Thể dục – TỔ TRƯỞNG |
325 |
Trần Yến Ngọc |
Nữ |
Thể dục |
326 |
Trần Thị Thư |
Nữ |
Thể dục |
327 |
Trần Trọng Đức |
Nam |
Thể dục |
328 |
Lương Ngọc Hoàng |
Nam |
Thể dục |
329 |
Đặng Bảo Long |
Nam |
Thể dục |
330 |
Đặng Trần San |
Nam |
Thể dục |
331 |
Trần Văn Độ |
Nam |
Thể dục |
332 |
Đỗ Vũ Đăng Khoa |
Nam |
Thể dục |
333 |
Phạm Lê Nhựt Minh |
Nam |
Thể dục |
334 |
Nguyễn Tấn Phát |
Nam |
Thể dục |
335 |
Nguyễn Viết Sang |
Nam |
Thể dục |
336 |
Huỳnh Anh Tuấn |
Nam |
Thể dục |
337 |
Nguyễn Thanh Tuyên |
Nam |
Thể dục |
338 |
Biện Hùng Vỹ |
Nam |
Thể dục |
339 |
Đoàn Văn Lượng |
Nam |
Vật lý – TỔ TRƯỞNG |
340 |
Nguyễn Văn Ẩn |
Nam |
Vật lý |
341 |
Trương Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
Vật lý |
342 |
Triệu Hồng Cẩm |
Nam |
Vật lý |
343 |
Lê Ngọc Châu |
Nữ |
Vật lý |
344 |
Nguyễn Văn Chính |
Nữ |
Vật lý |
345 |
Nguyễn Công Danh |
Nam |
Vật lý |
346 |
Nguyễn Tất Đạt |
Nam |
Vật lý |
347 |
Nguyễn Văn Đông |
Nam |
Vật lý |
348 |
Nguyễn Quốc Duẩn |
Nam |
Vật lý |
349 |
Trần Viết Đức |
Nam |
Vật lý |
350 |
Lê Văn Hải |
Nam |
Vật lý |
351 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
Vật lý |
352 |
Lê Thị Hằng |
Nữ |
Vật lý |
353 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Vật lý |
354 |
Nguyễn Trí Hòa |
Nam |
Vật lý |
355 |
Phạm Kim Hồng |
Nữ |
Vật lý |
356 |
Huỳnh Trung Kiên |
Nam |
Vật lý |
357 |
Võ Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Vật lý |
358 |
Phạm Thiên Lộc |
Nam |
Vật lý |
359 |
Đoàn Văn Lượng |
Nam |
Vật lý |
360 |
Lê Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Vật lý |
361 |
Phan Thị Nhuận |
Nữ |
Vật lý |
362 |
Nguyễn Văn Phi |
Nam |
Vật lý |
363 |
Ngô Văn Phong |
Nam |
Vật lý |
364 |
Đinh Thị Thu Phương |
Nữ |
Vật lý |
365 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
Vật lý |
366 |
Châu Rít |
Nam |
Vật lý |
367 |
Nguyễn Thị Sinh |
Nữ |
Vật lý |
368 |
Trần Đắc Thắng |
Nam |
Vật lý |
369 |
Bành Quang Thi |
Nam |
Vật lý |
370 |
Nguyễn Văn Thọ |
Nam |
Vật lý |
371 |
Nguyễn Thị Giáng Tiên |
Nữ |
Vật lý |
372 |
Lý Thị Minh Trang |
Nữ |
Vật lý |
373 |
Đặng Thị Kiến Trúc |
Nữ |
Vật lý |
374 |
Nguyễn Phi Tuyên |
Nam |
Vật lý |
375 |
Đinh Thị Hồng Vân |
Nữ |
Vật lý |
376 |
Phạm Vương Vân |
Nam |
Vật lý |
377 |
Qua Thị Phượng Vĩ |
Nữ |
Vật lý |
378 |
Huỳnh Thị Thu Ái |
Nữ |
Vật lý |
379 |
Đỗ Thị Đào |
Nữ |
Vật lý |